-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Thiên y | Thiên riêu Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hóa khoa Thiên thọ | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Văn khúc Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên quan Long đức Thiên quý | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/2005 âm - 24/06/2005 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:15 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN PHỦ(M) | | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 45 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiếu dương Tấu thư Ân quang | Lưu hà Thiên không Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Nguyệt đức Lực sĩ Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Thiên hình Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Quốc ấn Thiên mã Thiên tài | Cô thần Tang môn Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|