-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THÁI DƯƠNG(M) | Tả phù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên quý Bát tọa | Thiên sứ Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 46 | THIÊN CƠ(Đ) | | Địa không Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 7 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Ân quang Tam thai Thiên thọ | Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | VŨ KHÚC(M) | Thiếu âm Thanh long Hóa lộc | Đẩu quân Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/02/2009 âm - 24/03/2009 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:38 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Địa kiếp Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | THAM LANG(V) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Hóa quyền | Thiên hình Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THẤT SÁT(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Thiên tài | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(V) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|