-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 85 | THIÊN CƠ(V) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Kiếp sát Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Điếu khách Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | | Thiên giải Quốc ấn Hồng loan | Địa không Quả tú Trực phù Bênh phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc | Thiên hình Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | THẤT SÁT(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/12/1992 âm - 24/12/1992 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:22 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Thiên khôi Long đức Hóa lộc Tam thai | Địa kiếp Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên quan Hóa khoa | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Hóa kỵ Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Thiên thọ | Tử phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THAM LANG(H) | Thiên y Long trì Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|