Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

PHU THÊ

104


Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 9

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Hóa quyền
Hóa khoa
Ân quang


Thiên hình
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 10

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Long đức
Thanh long
Thiên tài


Địa không
Lưu hà
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 11

+B. Thân

PHỤ MẪU

14


Văn khúc
Văn tinh
Thiên quý


Bạch hổ
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 12

+N. Thìn

TỬ TỨC

94

THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/10/1996 âm - 24/11/1996 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

6 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:10 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN PHỦ(M)

Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 1

-T. Mão

TÀI BẠCH Thân

84

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hồng loan
Thiếu âm
Thiên thọ


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 7

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Thiên y
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Suy

Tháng 2

+C. Dần

TẬT ÁCH

74

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên mã
Hóa lộc
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 6

-T. Sửu

THIÊN DI

64

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộ

Tháng 5

+C. Tý

NÔ BỘC

54

CỰ MÔN(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Bát tọa


Thái tuế
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 4

-K. Hợi

QUAN LỘC

44

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên khôi


Trực phù
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 3


[Mở bình giải]