Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

MỆNH

2

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112


Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Tam thai
Thiên thọ


Thiên không
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102


Thanh long


Địa không
Tang môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92


Văn khúc
Thiên y
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa khoa
Bát tọa


Thiên riêu
Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên hỷ
Tấu thư


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/08/2001 âm - 24/09/2001 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Đinh Dậu, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:23 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ


Phá toái
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ

22

THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên giải


Địa kiếp
Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

72


Thai phụ
Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên tài


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Thai

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

32

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Linh tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH Thân

42

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Văn tinh
Long đức
Ân quang


Thiên sứ
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THIÊN PHỦ(Đ)

Tả phù
Thiên mã


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]