-K. Tỵ | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn tinh Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | THẤT SÁT(M) | Văn xương Phong cáo Long trì | Quan phù Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Tam thai Bát tọa Thiên tài | Địa không Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên y Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thanh long | Thiên hình Thiên khốc Tang môn Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/08/1974 âm - 24/09/1974 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Quý Dậu, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:58 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | | Thiên phúc Long đức Hỷ thần | Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Thiên thọ | Địa kiếp Kình dương Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Bạch hổ Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 83 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên khôi Hồng loan Ân quang Thiên quý | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa khoa | Thiên sứ Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Đại hao Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|