-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên mã | Phá toái Cô thần Tang môn Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | PHÁ QUÂN(M) | Văn xương Phong cáo Văn tinh Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên tài | Địa không Thiên riêu Quan phù Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên phúc Nguyệt đức Hỷ thần Hóa khoa | Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) | Hữu bật Thiên quan Thiếu dương Thiên quý | Kình dương Thiên không Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/07/1975 âm - 24/08/1975 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:33 phút, ngày 04/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THÁI ÂM(M) | | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Tam thai Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hình Thiên khốc Thái tuế L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THAM LANG(V) | Thai phụ Tả phù Long đức Tấu thư Ân quang | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Trực phù Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thanh long Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH Thân | 44 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Tiểu hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | CỰ MÔN(V) | Quốc ấn Bát tọa | Thiên sứ Bạch hổ Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|