Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Tân Mùi Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC

106


Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Tam thai


Thiên riêu
Lưu hà
Thiên không
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Mộ

Tháng 2

-T. Mùi

QUAN LỘC

86

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)


Địa không
Kình dương
Tang môn
Quan phủ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 3

+N. Thân

NÔ BỘC

76


Văn khúc
Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Bát tọa
Thiên tài


Cô thần
Phục binh
Hóa kỵ
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 4

+M. Thìn

PHỤ MẪU

116

THÁI DƯƠNG(V)

Thiên hỷ
Thanh long
Thiên thọ


Quả tú
Trực phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Thai

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/06/1989 âm - 24/07/1989 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:59 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI

66

THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên quan
Long trì


Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 5

-Đ. Mão

MỆNH

6

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hóa lộc


Địa kiếp
Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 11

+G. Tuất

TẬT ÁCH

56

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Nguyệt đức
Hồng loan


Thiên sứ
Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 6

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tướng quân
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 10

-Đ. Sửu

PHU THÊ

26

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 9

+B. Tý

TỬ TỨC

36

CỰ MÔN(V)

Địa giải
Thiên khôi
Long đức
Thiên quý


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH Thân

46

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]