Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 10

+C. Ngọ

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)


Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Văn xương
Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư
Hóa khoa


Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 12

+N. Thân

MỆNH

4

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiên tài


Địa không
Bạch hổ
Phi liêm
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 1

+M. Thìn

TÀI BẠCH

84


Địa giải
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/10/1984 âm - 24/10/1984 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Tân Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:45 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(H)

Thai phụ
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 2

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên sứ
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Thai

Tháng 8

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Suy

Tháng 3

+B. Dần

THIÊN DI Thân

64


Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 7

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

54


Hữu bật
Tả phù
Thiên khôi
Thiếu dương
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Thiên không
Quan phủ
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Mộ

Tháng 6

+B. Tý

QUAN LỘC

44


Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tử

Tháng 5

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 4


[Mở bình giải]