-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Suy | Tháng 8 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Tấu thư | Thiên hình Tang môn Hóa kỵ TUẦN | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 9 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 13 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Quốc ấn Thiếu âm Hóa quyền Thiên thọ | Địa không Cô thần Tướng quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 53 | | Thiên hỷ | Thiên sứ Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tử | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/2013 âm - 24/12/2013 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:47 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Long trì | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI Thân | 63 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên khôi Hóa lộc Ân quang Bát tọa | Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 12 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 73 | | Tả phù Thiên đức Phúc đức Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Phục binh Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 83 | | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Linh tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 3 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 103 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Thiên mã Lực sĩ Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 1 |
|