-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Hồng loan Long đức Bác sĩ Thiên quý | TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | THẤT SÁT(M) | Lực sĩ Thiên tài | Thiên hình Kình dương Bạch hổ TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | | Văn xương Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Quả tú TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(V) | Văn tinh Thiên mã | Địa không Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Tam thai | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/10/2006 âm - 24/11/2006 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:58 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | | Thai phụ Thiên việt Ân quang | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Thiên sứ Tử phù Phục binh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư Bát tọa | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 7 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | THAM LANG(Đ) | Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Thiên trù Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên thọ | Tang môn Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 9 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu dương Hóa lộc | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|