-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát Hỏa tinh Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | THAM LANG(H) | Lực sĩ | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên y Hồng loan Thanh long Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn tinh | Địa không Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Hữu bật Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Hóa kỵ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/07/2016 âm - 24/08/2016 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:07 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | | Long đức Ân quang | Thiên hình Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | | Địa giải Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên tài | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Thiên sứ Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI Thân | 62 | THIÊN CƠ(H) | Thiên khôi Thiếu âm Hóa quyền Thiên quý | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|