-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Thiên mã Hóa quyền Tam thai Thiên tài | Thiên sứ Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 45 | THẤT SÁT(M) | Địa giải Văn tinh Thiên trù Thiên quý | Trực phù Đại hao Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 35 | | Văn xương Văn khúc Thiên giải Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Ân quang | Địa không Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/12/2015 âm - 24/01/2016 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:13 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thai phụ Bát tọa | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Tả phù Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc | Bạch hổ Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiếu âm Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 85 | THAM LANG(Đ) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Thiên riêu Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Hữu bật Quốc ấn Long trì Thiên thọ | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|