-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(Đ) | Văn khúc Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Thiên hình Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Tử phù Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Địa giải Thiếu dương Thanh long Hóa lộc Thiên quý Tam thai Thiên thọ | Thiên sứ Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/10/1987 âm - 24/11/1987 dương | Can Chi: | ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:35 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên việt | Địa không Thiên hư Tuế phá Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(V) | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Long đức Ân quang Bát tọa | Thiên riêu Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | | Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC Thân | 85 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Địa kiếp Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa Thiên tài | Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|