Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Đần Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

NÔ BỘC

54

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 6

+M. Ngọ

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Kình dương
Tang môn
Đẩu quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 7

-K. Mùi

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Địa giải
Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long


Thiên sứ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 8

+C. Thân

TÀI BẠCH

84


Văn xương
Thai phụ
Thiên giải
Văn tinh
Long trì
Thiên thọ


Quan phù
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 9

+B. Thìn

QUAN LỘC Thân

44

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Tả phù
Hoa cái
Thiên tài


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/01/1988 âm - 24/02/1988 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Đần, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:37 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TỬ TỨC

94


Đào hoa
Nguyệt đức


Địa không
Thiên hình
Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 10

-Ấ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên quan
Thiên phúc
Hóa lộc
Bát tọa


Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Thai

Tháng 4

+N. Tuất

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Đường phù
Tấu thư
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Suy

Tháng 11

+G. Dần

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên mã
Hóa quyền
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 3

-Ấ. Sửu

PHỤ MẪU

14

THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Thiên riêu
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Mộ

Tháng 2

+G. Tý

MỆNH

4

THÁI DƯƠNG(H)

Hỷ thần
Thiên quý


Bạch hổ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 1

-Q. Hợi

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Hồng loan
Long đức
Tam thai


Phi liêm
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]