-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Địa giải Thiên trù Lực sĩ Hóa quyền Bát tọa | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Thiên việt Long đức Thanh long Hóa lộc | TUẦN | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Văn khúc Hoa cái Long trì | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/12/2008 âm - 25/01/2009 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:02 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC | 24 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | | Phong cáo Thiên mã Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH Thân | 4 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Thiên tài Thiên thọ | Thiên không Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | | Thiên y Hỷ thần Thiên quý | Thiên riêu Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|