Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

TÀI BẠCH

83

CỰ MÔN(H)

Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 7

+M. Ngọ

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tử

Tháng 8

-K. Mùi

PHU THÊ

103

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 9

+C. Thân

HUYNH ĐỆ

113

THẤT SÁT(M)

Thiên y
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 10

+B. Thìn

TẬT ÁCH

73

THAM LANG(V)

Văn khúc
Hóa lộc


Thiên sứ
Thiên hình
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Suy

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/08/1998 âm - 25/09/1998 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Bính Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:28 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

MỆNH Thân

3

THIÊN ĐỒNG(H)

Long đức


Phá toái
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Thai

Tháng 11

-Ấ. Mão

THIÊN DI

63

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Hóa khoa
Tam thai


Thiên không
Phục binh
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 5

+N. Tuất

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(M)

Văn xương
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 12

+G. Dần

NÔ BỘC

53

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Địa giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 4

-Ấ. Sửu

QUAN LỘC

43

THIÊN CƠ(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan
Ân quang
Thiên quý


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 3

+G. Tý

ĐIỀN TRẠCH

33

PHÁ QUÂN(M)

Hỷ thần


Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 2

-Q. Hợi

PHÚC ĐỨC

23

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa
Thiên tài
Thiên thọ


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]