-Đ. Tỵ | PHU THÊ Thân | 26 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Bát tọa | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 5 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 16 | PHÁ QUÂN(M) | Hữu bật Thiên quan Long đức Hóa lộc Thiên tài | Phi liêm Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 7 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 116 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 8 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 36 | VŨ KHÚC(M) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên thọ | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Thai | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/05/1983 âm - 24/06/1983 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:53 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 106 | THÁI ÂM(M) | Hóa khoa Tam thai | Phá toái Điếu khách Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 46 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Văn tinh Thiên khôi Long trì Thiên quý | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THAM LANG(V) | Thiên trù Thiên hỷ Thanh long | Địa kiếp Quả tú Trực phù Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 10 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 56 | THẤT SÁT(M) | Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 2 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo | Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 1 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 76 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa không Thiên không Thiên thương TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 12 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 86 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền Ân quang | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 11 |
|