-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên hỷ Thiếu dương | Thiên sứ Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH | 85 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | | Thiếu âm | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ Thân | 105 | LIÊM TRINH(V) | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Quan phù Đẩu quân TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/08/2000 âm - 24/09/2000 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:58 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Hỷ thần | Trực phù Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thanh long | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên quý Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Phá toái Quả tú Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa quyền Ân quang Thiên thọ | Địa không Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|