-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần | Thiên sứ Thiên khốc Quan phù Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHU THÊ Thân | 22 | | Thiên y Quốc ấn Thiên hỷ Long đức | Thiên riêu Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(H) | Thiếu âm Hóa quyền | Thiên hình Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/08/1973 âm - 24/09/1973 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:19 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 12 | | Phượng các Giải thần Thiên thọ | Bạch hổ Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên khôi | Tang môn Đại hao Hóa kỵ Thiên thương TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 2 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long | Địa kiếp Quả tú Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 9 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Hoa cái Ân quang Thiên quý | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC | 102 | THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Bác sĩ Bát tọa | Địa không Trực phù TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Tả phù Thiên mã Lực sĩ Hóa lộc Thiên tài | Đà la Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 10 |
|