-K. Tỵ | QUAN LỘC | 42 | | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(Đ) | | Thiên hình Điếu khách Tướng quân Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Thai | Tháng 12 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư Hóa quyền | Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 1 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 72 | | | Thiên sứ Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THÁI DƯƠNG(V) | Thai phụ Địa giải Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/10/2004 âm - 24/11/2004 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:21 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 82 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên tài | Địa kiếp Lưu hà Phá toái Thiên không Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Long đức Lực sĩ Hóa khoa Thiên quý | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 9 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 92 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Quốc ấn | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 4 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | MỆNH | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Tam thai Bát tọa | Địa không Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 112 | CỰ MÔN(V) | Văn xương Phong cáo Long trì | Quan phù Phục binh Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 102 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiếu âm Hóa lộc Ân quang | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 5 |
|