-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên trù Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 12 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Thiên riêu Tử phù L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Thiên tài | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ Long đức | Phục binh Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | | Thiếu âm Thanh long Tam thai | Lưu hà Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/1997 âm - 24/07/1997 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:48 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Thiên thọ | Bạch hổ Đại hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Ân quang | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Suy | Tháng 10 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Bát tọa | Địa không Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Thiên giải Hoa cái Tấu thư | Thiên sứ Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tử | Tháng 8 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | | Địa giải | Địa kiếp Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên quý | Điếu khách Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 6 |
|