Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

MỆNH

2

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ


Thiên riêu
Kiếp sát
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

12

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Lực sĩ
Hóa lộc


Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

22

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thai phụ
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

32

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Văn tinh


Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

112


Hoa cái


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/05/2016 âm - 24/06/2016 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:53 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

42

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn xương
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa


Phá toái
Thiên không
Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ

102

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Long đức
Ân quang
Tam thai
Thiên thọ


Phục binh
Hóa kỵ
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

52

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Tấu thư
Hóa quyền


Địa không
Thiên khốc
Tang môn
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

92


Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

82


Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thiên tài


Thiên hình
Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

72


Thiên giải
Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần


Thiên sứ
Địa kiếp
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên quý
Bát tọa


Cô thần
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]