-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên riêu Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Thanh long | Tang môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | | Tả phù Thiếu âm Lực sĩ | Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(H) | Thiên hỷ Tấu thư Hóa lộc | Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 04/05/2001 âm - 24/06/2001 dương | Can Chi: | ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:33 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên quý Bát tọa | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THIÊN ĐỒNG(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thiên tài | Địa không Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Hỏa tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái | Thiên hình Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Văn tinh Long đức Hóa quyền Thiên thọ | Thiên sứ Địa kiếp Đại hao L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên mã Ân quang Tam thai | Thiên hư Tuế phá Phục binh Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|