-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 16 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn khúc Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên y Thiên quan Long đức Hóa quyền | Thiên riêu Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 106 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 26 | THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Hồng loan Hóa khoa Thiên quý | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/06/1983 âm - 24/07/1983 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:39 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn xương Tả phù | Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 36 | THIÊN PHỦ(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên khôi Long trì Bát tọa | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 86 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Ân quang | Địa không Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 46 | | Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 56 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Hóa lộc | Thiên sứ Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Tý | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Địa kiếp Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 76 | | Phượng các Giải thần Lực sĩ Tam thai | Đà la Thái tuế Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|