Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Bính Đần Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

QUAN LỘC

42

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên trù
Hóa lộc


Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 3

+C. Ngọ

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(Đ)

Thiên quý


Thái tuế
Tướng quân
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 4

-T. Mùi

THIÊN DI

62

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư
Thiên tài


Thiên không
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 5

+N. Thân

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Thiên mã
Ân quang


Thiên sứ
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 6

+M. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

32

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai


Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/01/2014 âm - 24/02/2014 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Bính Đần, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:24 phút, ngày 07/07/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần
Hóa khoa
Thiên thọ


Thiên hình
Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 7

-Đ. Mão

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN PHỦ(V)

Phong cáo
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 1

+G. Tuất

TỬ TỨC

92

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì
Bát tọa


Địa không
Quan phù
Bênh phù
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 8

+B. Dần

PHỤ MẪU

12


Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 12

-Đ. Sửu

MỆNH

2

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Thiên khôi
Long đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Suy

Tháng 11

+B. Tý

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(Đ)


Địa kiếp
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 10

-Ấ. Hợi

PHU THÊ

102


Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]