Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Quý Dậu Năm Kỷ Tỵ

-K. Tỵ

NÔ BỘC

72

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa quyền
Thiên tài


Đà la
Thái tuế
Thiên thương

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 10

+C. Ngọ

THIÊN DI Thân

62

CỰ MÔN(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên không
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 11

-T. Mùi

TẬT ÁCH

52

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Thiên sứ
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 12

+N. Thân

TÀI BẠCH

42

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
Thiếu âm
Hóa khoa


Địa kiếp
Thiên riêu
Cô thần
Phục binh
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 1

+M. Thìn

QUAN LỘC

82

THÁI ÂM(H)

Thiên hỷ
Thanh long


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/08/1989 âm - 24/09/1989 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:14 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TỬ TỨC

32

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn tinh
Thiên quan
Long trì
Hóa lộc


Phá toái
Quan phù
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 2

-Đ. Mão

ĐIỀN TRẠCH

92

THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên giải
Bát tọa


Điếu khách
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 8

+G. Tuất

PHU THÊ

22

THÁI DƯƠNG(H)

Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Thai

Tháng 3

+B. Dần

PHÚC ĐỨC

102


Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Kiếp sát
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 7

-Đ. Sửu

PHỤ MẪU

112

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tử

Tháng 6

+B. Tý

MỆNH

2

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Long đức
Ân quang


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 5

-Ấ. Hợi

HUYNH ĐỆ

12


Phong cáo
Tả phù
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Tam thai
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]