-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên y Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên thọ | Thiên riêu Lưu hà Cô thần | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa khoa Bát tọa | Kình dương Quan phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 103 | | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 9 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | | Thiên sứ Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/05/1998 âm - 24/06/1998 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Ngọ, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:01 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | | Long đức | Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(Đ) | Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thái tuế Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC | 43 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan Hóa quyền | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 3 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Hỷ thần | Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 1 |
|