-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(V) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 9 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên tài | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Thiên sứ Thiên riêu Tử phù Đẩu quân Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/2019 âm - 24/05/2019 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:51 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | | Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Long trì Hóa khoa | Địa không Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Tử | Tháng 12 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Hóa lộc Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC Thân | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Tấu thư | Tang môn Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Bát tọa Thiên thọ | Thiên hình Thiên không Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Suy | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 1 |
|