Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

53

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên sứ
Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 4

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

43

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên trù
Bát tọa


Trực phù
Tiểu hao
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Suy

Tháng 5

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

33

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Địa kiếp
Thái tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 6

+B. Thân

PHU THÊ

23

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 7

+N. Thìn

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(M)

Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Tử

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/05/1991 âm - 24/06/1991 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:19 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

13

THÁI ÂM(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Thiên thọ


Tang môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Quan đới

Tháng 8

-T. Mão

NÔ BỘC

73

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phượng các
Giải thần


Địa không
Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Mộ

Tháng 2

+M. Tuất

MỆNH

3

THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 9

+C. Dần

QUAN LỘC Thân

83

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 1

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN LƯƠNG(M)

Ân quang
Thiên quý


Thiên hình
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Thai

Tháng 12

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

103

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên giải
Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa


Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 11

-K. Hợi

PHỤ MẪU

113

CỰ MÔN(V)

Địa giải
Long trì
Hóa lộc


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 10


[Mở bình giải]