-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(M) | Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Long đức Thanh long | Lưu hà Hóa kỵ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 103 | | Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI | 63 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Hoa cái Long trì | Địa không Thiên riêu Đà la Quan phù Quan phủ Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/04/1996 âm - 24/05/1996 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:11 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 113 | | Phong cáo Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Ân quang | Tướng quân Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Thai | Tháng 4 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Hóa khoa | Phục binh Linh tinh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 10 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa lộc Thiên tài | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên mã Hóa quyền Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 9 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Bát tọa Thiên thọ | Thiên hình Thái tuế L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 7 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên khôi | Trực phù Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 6 |
|