-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên quý Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 105 | | Thiên quan Long đức Bát tọa | Địa kiếp Thiên hình Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Tam thai | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Địa không Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/10/1983 âm - 24/11/1983 dương | Can Chi: | ngày Bính Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:20 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hóa lộc Ân quang | Phá toái Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Văn tinh Thiên khôi Long trì Thiên tài | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | | Thiên y Thiên trù Thiên hỷ Thanh long | Thiên riêu Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiếu âm Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù | Kình dương Tang môn Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa khoa | Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|