Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Canh Đần Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

PHU THÊ

24

THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Tướng quân
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 5

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Địa kiếp
Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 6

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Địa giải
Thanh long


Tang môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 7

+B. Thân

PHỤ MẪU

114

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Thiếu âm
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Đà la
Cô thần
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 8

+N. Thìn

TỬ TỨC

34


Tả phù
Thiên hỷ
Tấu thư
Tam thai


Địa không
Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/01/2001 âm - 24/01/2001 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Canh Đần, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:01 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

104

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ


Thiên hình
Phá toái
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Mộ

Tháng 9

-T. Mão

TÀI BẠCH

44

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương


Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 3

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

94

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Nguyệt đức
Hồng loan
Bát tọa


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tử

Tháng 10

+C. Dần

TẬT ÁCH

54


Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 2

-T. Sửu

THIÊN DI

64


Thai phụ
Thiên y
Hoa cái


Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 1

+C. Tý

NÔ BỘC

74


Văn tinh
Long đức
Thiên tài


Đại hao
Đẩu quân
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Suy

Tháng 12

-K. Hợi

QUAN LỘC

84

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên mã
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]