Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

114

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Địa không
Địa kiếp
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 12

+G. Ngọ

MỆNH Thân

4

THAM LANG(H)

Thiên giải
Lực sĩ
Tam thai


Kình dương
Bạch hổ
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

14

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa lộc
Ân quang
Thiên quý


Thiên hình
Lưu hà
Quả tú
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 2

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

24

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên mã
Bát tọa


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 3

+N. Thìn

PHU THÊ

104

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Hóa khoa
Thiên tài
Thiên thọ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/11/2006 âm - 24/12/2006 dương

Can Chi:

ngày Đinh Hợi, tháng Canh Tý, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Bính Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:19 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên việt


Trực phù
Tướng quân
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 4

-T. Mão

TỬ TỨC

94


Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 10

+M. Tuất

QUAN LỘC

44

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 5

+C. Dần

TÀI BẠCH

84

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 9

-T. Sửu

TẬT ÁCH

74


Quốc ấn
Thiếu âm


Thiên sứ
Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộ

Tháng 8

+C. Tý

THIÊN DI

64

TỬ VI(Đ)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Tử

Tháng 7

-K. Hợi

NÔ BỘC

54

THIÊN CƠ(H)

Thiên y
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa quyền


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]