-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(H) | Thiên mã Thiên quý | Địa không Địa kiếp Điếu khách Phục binh Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn xương Thiên y Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Kình dương Quả tú Quan phủ Linh tinh Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/04/2015 âm - 24/05/2015 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:02 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hóa quyền Ân quang | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Địa giải Thiếu âm Tấu thư | Lưu hà Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Thanh long Tam thai Bát tọa | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(Đ) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa | Thiên hình Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Quốc ấn Long trì Hóa lộc | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
|