-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Tả phù Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | | Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Hỏa tinh Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | | Phong cáo Địa giải Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Quốc ấn | Thiên sứ Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/02/2010 âm - 24/03/2010 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:27 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH Thân | 2 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Thiên giải Long đức Lực sĩ | Kình dương Phá toái Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên quý | Thiên không L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | | Văn khúc Hoa cái Thanh long | Thiên hình Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thái tuế Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa quyền Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Hóa khoa | Điếu khách Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|