-Đ. Tỵ | MỆNH Thân | 5 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | THẤT SÁT(M) | Thiên trù Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | | Thiên việt Long đức Thanh long | TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Địa giải Hoa cái Long trì | Đà la Quan phù Quan phủ Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/10/2008 âm - 24/11/2008 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:20 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên quý | Tướng quân Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Tam thai | Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Thiên y Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 85 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Hóa quyền Hóa khoa | Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hỷ thần | Thiên sứ Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|