-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương Ân quang | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | | Thiếu âm Thiên tài Thiên thọ | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | LIÊM TRINH(V) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Quan phù Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/08/2000 âm - 24/09/2000 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:45 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Hỷ thần | Trực phù Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(Đ) | Văn khúc Thanh long | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Tam thai Bát tọa | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hóa quyền | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức | Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|