Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

43

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Bát tọa


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 11

+B. Ngọ

NÔ BỘC

53

THAM LANG(H)

Thiên y
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên riêu
Điếu khách
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 12

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 1

+M. Thân

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Phong cáo


Thiên sứ
Thái tuế
Đại hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 2

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Văn xương
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa


Bạch hổ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Suy

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/06/1992 âm - 24/07/1992 dương

Can Chi:

ngày Tân Sửu, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con dê.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:15 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

83

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc
Tam thai
Thiên tài
Thiên thọ


Phá toái
Thiên không
Phục binh
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Thai

Tháng 3

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

23


Thiên khôi
Long đức
Ân quang


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 9

+C. Tuất

TỬ TỨC

93

THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Thiên quan


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 4

+N. Dần

PHỤ MẪU

13

PHÁ QUÂN(H)

Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 8

-Q. Sửu

MỆNH Thân

3


Thiên giải
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Tử phù
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 7

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền


Kình dương
Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 6

-T. Hợi

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(H)

Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý


Lưu hà
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]