-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 73 | | Thiên y Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Tam thai | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa khoa | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 43 | | Phong cáo Tả phù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 83 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Lưu hà Tử phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/05/2007 âm - 24/06/2007 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:23 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 33 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên việt Bát tọa | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Long trì | Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 23 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Thiên hỷ Hóa lộc | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Tấu thư | Thiên hình Tang môn Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH Thân | 3 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên giải Đào hoa Thiếu dương Ân quang | Thiên không Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên tài Thiên thọ | Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|