-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 35 | | Thiên trù Long trì Lực sĩ Bát tọa | Địa không Địa kiếp Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 25 | THIÊN CƠ(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Hóa khoa Thiên quý | Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 15 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Thân | MỆNH Thân | 5 | | Phong cáo Thiên giải Thiên hỷ Long đức Ân quang | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 45 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Tả phù Thiếu âm Thanh long | Lưu hà Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/01/1997 âm - 24/02/1997 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:54 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Thiên hình Bạch hổ Đại hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 55 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | | Thiên sứ Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 105 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Hữu bật Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 7 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Phá toái Thái tuế Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ | Trực phù Phi liêm Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 8 |
|