Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

93

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn xương
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 10

+M. Ngọ

PHU THÊ Thân

103

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý
Thiên thọ


Địa không
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tử

Tháng 11

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

113

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên việt
Long đức
Thanh long
Hóa quyền
Tam thai
Bát tọa


Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Mộ

Tháng 12

+C. Thân

MỆNH

3

THAM LANG(Đ)

Văn tinh
Hóa lộc
Ân quang
Thiên tài


Thiên hình
Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 1

+B. Thìn

TÀI BẠCH

83

PHÁ QUÂN(Đ)

Hoa cái
Long trì


Địa kiếp
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Suy

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/12/2008 âm - 24/01/2009 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:02 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

13

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Văn khúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Tướng quân
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Thai

Tháng 2

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

73


Tả phù
Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm


Thiên sứ
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 8

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

23

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 3

+G. Dần

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(V)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 7

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

53


Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Quan đới

Tháng 6

+G. Tý

QUAN LỘC

43

THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Hỷ thần


Thiên riêu
Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 5

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Hữu bật
Hóa khoa


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]