Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Nhâm Thìn

-Ấ. Tỵ

QUAN LỘC

43

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Thiên y
Thiên việt
Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên quý
Thiên tài


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 7

+B. Ngọ

NÔ BỘC

53

THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc


Địa không
Tang môn
Thiên thương
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Tử

Tháng 8

-Đ. Mùi

THIÊN DI

63

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiếu âm


Bênh phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Mộ

Tháng 9

+M. Thân

TẬT ÁCH

73


Tả phù
Long trì


Thiên sứ
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 10

+G. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

33

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Địa kiếp
Thái tuế
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Suy

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/05/2012 âm - 24/06/2012 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Thìn

Sinh Giờ:

giờ Quý Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Trường Lưu Thủy (nước sông dài)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:17 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TÀI BẠCH

83


Văn khúc
Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Ân quang


Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Thai

Tháng 11

-Q. Mão

PHÚC ĐỨC

23

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thiên khôi
Hóa quyền
Thiên thọ


Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 5

+C. Tuất

TỬ TỨC

93

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên quan


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 12

+N. Dần

PHỤ MẪU

13

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 4

-Q. Sửu

MỆNH

3

THIÊN PHỦ(M)

Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa


Thiên hình
Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 3

+N. Tý

HUYNH ĐỆ

113

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên giải
Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 2

-T. Hợi

PHU THÊ Thân

103

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Địa giải
Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Lưu hà
Hóa kỵ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 1


[Mở bình giải]