Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Thìn

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

45

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn xương
Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa khoa
Thiên tài


Thiên riêu
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Linh tinh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7

+G. Ngọ

NÔ BỘC

55

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Ân quang


Địa không
Kình dương
Tang môn
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 8

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65


Phong cáo
Thiếu âm
Thanh long


Lưu hà
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 9

+B. Thân

TẬT ÁCH

75

LIÊM TRINH(V)

Tả phù
Văn tinh
Long trì
Thiên quý


Thiên sứ
Quan phù
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

35

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hoa cái
Bát tọa


Địa kiếp
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/05/1976 âm - 24/06/1976 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Thìn

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chuột.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:28 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

85


Văn khúc
Thiên việt
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 11

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hóa quyền
Thiên thọ


Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Tử

Tháng 5

+M. Tuất

TỬ TỨC

95

PHÁ QUÂN(Đ)

Đường phù
Tấu thư
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 12

+C. Dần

PHỤ MẪU

15

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

MỆNH

5

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Thiên hình
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Suy

Tháng 3

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

115

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Bạch hổ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

-K. Hợi

PHU THÊ Thân

105

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Thiên khôi
Hồng loan
Long đức
Hóa lộc


Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]