Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

56

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Phong cáo
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Thiên sứ
Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Mộ

Tháng 10

-T. Mùi

TÀI BẠCH Thân

46


Hoa cái


Địa không
Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+N. Thân

TỬ TỨC

36

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

NÔ BỘC

76

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Thiên quý
Bát tọa


Tử phù
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Thai

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/02/2019 âm - 23/03/2019 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:14 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

26


Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan


Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 1

-Đ. Mão

QUAN LỘC

86

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Long trì


Địa kiếp
Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

16

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Thiên hỷ
Ân quang
Tam thai
Thiên tài


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 2

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

96

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
Linh tinh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

106

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Tấu thư


Tang môn
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

+B. Tý

PHỤ MẪU

116

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]