Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 1

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

72

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý
Bát tọa


Thiên sứ
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 2

-K. Mùi

TÀI BẠCH Thân

82

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên việt
Long đức
Thanh long
Thiên thọ


Địa không
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 3

+C. Thân

TỬ TỨC

92

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Địa giải
Văn tinh
Hóa quyền
Ân quang
Tam thai


Bạch hổ
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+B. Thìn

NÔ BỘC

52

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/02/2008 âm - 23/03/2008 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Mão, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

04:49 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

102

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc
Hóa khoa


Tướng quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Mão

QUAN LỘC

42


Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm


Địa kiếp
Phục binh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Tử

Tháng 11

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

112

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 6

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

32


Thiên y
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC

22

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Suy

Tháng 9

+G. Tý

PHỤ MẪU

12

THIÊN LƯƠNG(V)

Hỷ thần


Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Hợi

MỆNH

2

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên tài


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]