-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Địa giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao Hỏa tinh Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | TỬ VI(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | | Văn xương Văn khúc Long đức | Thiên hình Đà la Quan phủ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Địa không Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Thiên sứ Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/11/2020 âm - 23/12/2020 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:26 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | | Thai phụ Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Thiên tài | Kình dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Hóa lộc Ân quang Bát tọa Thiên thọ | L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tang môn Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THAM LANG(H) | Hữu bật | Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Trực phù Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|