-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Hỏa tinh TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Ân quang Thiên quý | Thiên hình Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 9 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | | Thiên đức Phúc đức Thiên tài | Địa không Kiếp sát Phục binh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Thiên sứ Lưu hà Tử phù Hóa kỵ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/11/2007 âm - 23/12/2007 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:36 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Thai phụ Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Long trì Tam thai | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 5 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên hỷ Hóa quyền | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Tả phù Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa khoa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Cô thần Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(M) | Tấu thư | Tang môn Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 3 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI DƯƠNG(H) | Hữu bật Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Bát tọa | Thiên riêu Thái tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|