-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | | Phong cáo Long trì Lực sĩ Tam thai | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN CƠ(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 2 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Thiên tài | Địa không Phục binh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiếu âm Thanh long | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/09/2009 âm - 23/10/2009 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:10 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên y Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần Bát tọa | Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Địa giải Hóa lộc Thiên quý | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 11 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI ÂM(M) | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 6 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên khôi | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền Ân quang | Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|