-Đ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Hóa khoa Tam thai Thiên thọ | Thái tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | MỆNH | 6 | THAM LANG(H) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm Hóa kỵ TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Mùi | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Tấu thư Hóa quyền | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHÚC ĐỨC | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên y Quốc ấn Thiếu âm | Địa không Thiên riêu Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | PHU THÊ | 26 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên hỷ | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Thai | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/08/2013 âm - 23/09/2013 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:27 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Long trì Bát tọa | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Suy | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | TỬ TỨC | 36 | | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +N. Tuất | QUAN LỘC | 86 | THẤT SÁT(H) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 9 |
|
+G. Dần | TÀI BẠCH | 46 | PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | TẬT ÁCH | 56 | | Hoa cái | Thiên sứ Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Linh tinh Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Tý | THIÊN DI Thân | 66 | TỬ VI(Đ) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Ân quang | Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | NÔ BỘC | 76 | THIÊN CƠ(H) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|